Có 1 kết quả:
光儀 quang nghi
Từ điển trích dẫn
1. Dung nghi sáng rỡ. § Kính từ dùng chỉ dung mạo người khác. Cũng nói là “tôn nhan” 尊顏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mặt sáng sủa.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0